Khoa Chẩn đoán hình ảnh
- Giới thiệu
Khoa Chẩn đoán Hình ảnh tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế S.I.S Cần Thơ đóng vai trò quan trọng trong khám chữa bệnh bằng cách sử dụng các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến để có được các chẩn đoán chất lượng cao. Bằng cách áp dụng các phương pháp như Chụp cộng hưởng từ (MRI), Chụp cắt lớp vi tính (CT), Siêu âm và X-quang, bác sĩ có thể phát hiện chính xác các tổn thương trong toàn bộ cơ thể. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc xác định các bệnh lý thần kinh và tim mạch, đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được đánh giá chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp dựa trên kết quả hình ảnh của họ. Sự cam kết tận dụng công nghệ tiên tiến nhấn mạnh sự cống hiến của khoa trong việc cung cấp kết quả chăm sóc sức khỏe tối ưu.
Khoa Chẩn Đoán Hình Ảnh
Khoa Chẩn đoán Hình ảnh tự hào có một đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm với 62 nhân viên trình độ cao, bao gồm 18 bác sĩ chẩn đoán hình ảnh có kinh nghiệm tối thiểu 10.000 giờ, 17 kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh và 27 thư ký y khoa. Tất cả đều làm việc tận tâm và nhiệt huyết nhằm cung cấp những dịch vụ y tế an toàn và chính xác nhất. Ngoài ra, một số bác sĩ chẩn đoán hình ảnh của khoa còn giữ các chức vụ quan trọng trong các tổ chức y tế toàn cầu, hẳng hạn như là thành viên của Ủy ban Giáo dục của Hiệp hội Chẩn đoán hình ảnh Thần kinh Hoa Kỳ. Sự tham gia này khẳng định chuyên môn và đóng góp của họ cho cộng đồng y tế rộng lớn hơn, nâng cao uy tín của khoa về chất lượng chăm sóc bệnh nhân và sự tiến bộ trong y học.

Khoa Chẩn đoán Hình ảnh sở hữu hệ thống trang thiết bị máy móc hiện đại hàng đầu thế giới với 4 máy Cộng hưởng từ (MRI) 3-Tesla, 01 máy Chụp cắt lớp vi tính (CLVT) 128 lát cắt, 15 máy siêu âm hiện đại nhất hiện nay, 2 máy X-quang kỹ thuật số. Ngoài ra, khoa vừa được trang bị một máy chụp CT Photon-Couting – đây là máy Chụp cắt lớp vi tính thế hệ mới nhất trên thế giới và duy nhất tại Việt Nam cũng như trong khu vực Đông nam Á.
Để hỗ trợ quản lý hiệu quả và khả năng truy cập dữ liệu hình ảnh, khoa đã triển khai một giải pháp Lưu trữ Trung lập (VNA) mạnh mẽ. Hệ thống lưu trữ doanh nghiệp này tập trung hóa các giao diện, lưu trữ và các chức năng quản lý dữ liệu, cho phép bác sĩ và bệnh nhân dễ dàng truy cập dữ liệu hình ảnh từ bất kỳ nơi đâu trên thế giới.
Chức năng, nhiệm vụ
- Thực hiện tầm soát sức khỏe cho người dân bằng phương pháp chẩn đoán hình ảnh.
- Thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán kỹ thuật cao giúp thăm dò, chẩn đoán bệnh lý.
Cơ sở vật chất
1. Cộng hưởng từ (MRI)
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn, tạo ra hình ảnh chi tiết về hầu hết các cấu trúc bên trong cơ thể, bao gồm các cơ quan, xương, cơ và mạch máu. Các máy MRI sử dụng một nam châm mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh. Khác với X-quang, các cận lâm sàng trên MRI không liên quan đến bức xạ tia X.
Một trong những lợi thế nổi bật của MRI 3T là tốc độ chụp đáng kinh ngạc của máy. Với thời gian ghi hình nhanh hơn, bệnh nhân sẽ phải nằm trong máy ít thời gian hơn, điều này giúp giảm bớt sự khó chịu và lo âu. Thêm vào đó, hiệu quả của MRI 3T cho phép bác sĩ thực hiện nhiều lần quét hơn trong một khoảng thời gian ngắn, từ đó nâng cao năng suất tổng thể của bộ phận hình ảnh.
- Thần kinh:
- MRI 3T đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực thần kinh, cung cấp hình ảnh chất lượng cao mà không cần sử dụng thuốc tương phản. Thời gian quét cho hình ảnh não chỉ là 13 phút, cho phép đánh giá toàn diện cấu trúc nhu mô não, hệ thống động mạch não và hệ thống tĩnh mạch não với độ rõ nét.
- Sự hiệu quả này giúp các bác sĩ chẩn đoán tổn thương một cách chính xác trong thời gian ngắn nhất có thể. Thêm vào đó, việc áp dụng các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến và trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ trong việc chẩn đoán các tình trạng cụ thể, bao gồm Khuếch tán dị hướng (DTI), MRI chức năng, MRI tưới máu, hình ảnh thành mạch, và RAPID AI.
- Việc sử dụng các kỹ thuật Thực tế Ảo (VR) và Thực tế Kỹ thuật số (DR) đặc biệt hữu ích trong việc lập kế hoạch điều trị và hướng dẫn các thủ thuật phẫu thuật.
- Hình ảnh tim mạch:
- MRI tim mạch là một kỹ thuật hình ảnh rất phức tạp. MRI 3T tại S.I.S có khả năng thu nhận hình ảnh độ phân giải cao của tổn thương cơ tim, đánh giá cả hình dạng và chức năng của chúng.
- Hơn nữa, nó có thể hiện hình các động mạch vành bất thường mà không cần sử dụng thuốc tương phản, cung cấp cái nhìn tổng quan về sức khỏe tim mạch.
- Ung thư:
- MRI 3 Tesla được coi là một trong những phương pháp hình ảnh không xâm lấn tốt nhất để hỗ trợ việc phân loại chẩn đoán các khối u. Các kỹ thuật như MRI phổ, Bản đồ phân bố mạch máu, và Kỹ thuật tưới máu nâng cao đánh giá khối u.
- Một lợi thế lớn của MRI là không liên quan đến bức xạ ion hóa, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để sàng lọc các khối u trong toàn bộ cơ thể và phát hiện khối u di căn.
- Bệnh mạch máu:
- MRI 3 Tesla (3T) đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán mạch máu nhờ vào khả năng cung cấp hình ảnh độ phân giải cao và tỷ lệ tín hiệu-nhiễu được cải thiện so với các hệ thống MRI có độ mạnh từ trường thấp hơn.
- MRI 3T có thể đánh giá tất cả các mạch trong cơ thể như mạch não, động mạch thận và mạch máu các tạng, động mạch các chi dưới với kỹ thuật có hoặc không có thuốc tương phản. Với ưu điểm đặc biệt là: độ phân giải không gian cao, kỹ thuật hình ảnh nâng cao, đánh giá lưu lượng máu, hình ảnh nhiều pha, đánh giá không xâm lấn, hình ảnh hóa các bệnh lý mạch máu và hướng dẫn các kế hoạch điều trị.
- Các lĩnh vực khác:
- Hình ảnh cơ xương: MRI 3T rất hiệu quả trong việc đánh giá các vấn đề về khớp, chấn thương mô mềm, và các bệnh lý xương.
- Hình ảnh bụng: Nó được sử dụng để đánh giá các cơ quan bụng, bao gồm gan, thận, tụy, và lách, cũng như xác định các tình trạng như gan nhiễm mỡ, u nang thận, và khối u tụy…
2. Cắt lớp vi tính (CT)
Máy chụp CT đếm photon (PCCT) là một bước tiến đáng kể trong công nghệ hình ảnh, cung cấp hình ảnh chất lượng cao với mức phơi nhiễm bức xạ giảm và lượng chất cản quang thấp hơn. Dưới đây là tóm tắt về các ứng dụng của nó ở nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Hình ảnh tim mạch:
- PCCT nâng cao chất lượng hình ảnh động mạch vành, không bị ảnh hưởng bởi nhịp tim hay rối loạn nhịp, và giảm đáng kể bức xạ từ 40-50% và mức độ chất cản quang xuống 30% so với CT truyền thống. Độ dày lát cắt rất mỏng chỉ 0,2 mm.
- Nó hỗ trợ hình ảnh tưới máu, cho phép đánh giá chi tiết các bệnh lý cơ tim và hỗ trợ trong quyết định điều trị dựa trên vùng hoại tử, vùng thiếu máu so với thể tích cơ tim bình thường.
- Chất lượng hình ảnh cao hỗ trợ kỹ thuật phân tích mảng xơ vữa, đánh giá trong lòng stent mạch máu, điều này rất quan trọng để phát triển chiến lược điều trị, theo dõi sau điều trị cho bệnh động mạch vành.
- Thần kinh:
- Trong đánh giá đột quỵ, PCCT cung cấp các phép tính tự động về vùng nhu mô chết, vùng nhu mô thiếu máu và tỷ lệ mismatch thông qua hình ảnh tưới máu CT (CT perfusion).
- Kỹ thuật Chụp động mạch động (Dynamic Angiography) cung cấp thông tin về dòng chảy của chất cản quang qua động mạch và sự thoát ra vào tĩnh mạch, là cơ sở để lên kế hoạch điều trị cho các bệnh về mạch máu.
- Các kỹ thuật cơ bản như Chụp CT động mạch (CTA) và Chụp CT tĩnh mạch (CTV) được thực hiện với độ chính xác cao và ít nhiễu hoặc xảo ảnh.
- Ung thư:
- Độ phân giải cao của PCCT cho phép phát hiện các khối u có kích thước nhỏ tới 2mm bằng cách phân biệt các vùng Hounsfield Unit (HU).
- Việc phân loại khối u có thể được thực hiện thông qua hình ảnh động và bản đồ mạch máu.
- Với thời gian quét nhanh (11-19 giây cho quét toàn thân), nó đặc biệt hữu ích trong việc xác định khối u di căn khả nghi.
- Bệnh lý mạch máu:
- PCCT cho phép hình ảnh chi tiết của tất cả các động mạch trong cơ thể, bao gồm cả những động mạch có đường kính nhỏ như động mạch mắt. Chất lượng hình ảnh mạch máu cao, cung cấp khả năng phân tích mãng xơ vữa, đánh giá trong lòng stent, giúp theo dõi sau can thiệp đặt stent động mạch vành hoặc động mạch trong và ngoài sọ.
- Các ứng dụng khác:
- PCCT đáp ứng một loạt các chỉ định lâm sàng, bao gồm việc đánh giá tủy xương, nơi nó giúp bác sĩ chẩn đoán hình ảnh phân biệt giữa tổn thương xương mãn tính và cấp tính, cung cấp độ rõ ràng trong các công cụ hình ảnh.
Tóm lại, Máy chụp CT đếm photon đại diện cho một bước đột phá cách mạng trong hình ảnh chẩn đoán, nâng cao khả năng trong nhiều lĩnh vực y tế trong khi ưu tiên an toàn cho bệnh nhân thông qua việc giảm mức độ bức xạ và chất cản quang.
3. SIÊU ÂM
Quản lý chi phí điều trị các bệnh mãn tính ở một dân số già đang ngày càng tăng đòi hỏi phải sử dụng hệ thống siêu âm có khả năng vượt trội ở nhiều phương diện. Hệ thống siêu âm tại Bệnh viện Đa khoa S.I.S Cần Thơ được xem là một giải pháp cao cấp, cung cấp chất lượng hình ảnh xuất sắc, công nghệ tiên tiến và hiệu quả công việc được cải thiện để đáp ứng những nhu cầu này.
Các máy siêu âm có sẵn trong bộ phận được trang bị một loạt các tùy chọn toàn diện, phục vụ cho cả kỹ thuật cơ bản và nâng cao, giúp chúng trở nên đa năng cho nhiều nhu cầu chẩn đoán khác nhau:
- Kỹ Thuật Cơ Bản: Các khả năng hình ảnh cơ bản này cho phép đánh giá một loạt các bệnh, đảm bảo rằng các đánh giá thiết yếu luôn sẵn có.
- Elastography (Siêu âm đàn hồi): Kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn này đo độ cứng của các cơ quan và cấu trúc giải phẫu khác, cung cấp thông tin quan trọng, đặc biệt trong việc đánh giá gan. Bằng cách cung cấp chỉ số chính xác về độ mềm mại của mô, elastography nâng cao khả năng chẩn đoán các tình trạng liên quan đến gan.
- Hình ảnh lưu lượng vi mạch (Microvascular Flow Imaging – MVFI): Công nghệ hình ảnh đổi mới này có khả năng phát hiện lưu lượng thấp ở các mạch nhỏ mà không cần sử dụng chất đối quang tĩnh mạch. Sử dụng các kỹ thuật Doppler màu và công suất tiên tiến, MVFI rất có giá trị trong việc đánh giá lưu lượng máu trong nhiều ngữ cảnh, từ nhồi máu và thiếu máu cục bộ đến tăng tưới máu ở các cơ quan, khối u và mạch máu. Các ứng dụng của nó trải dài trên nhiều cuộc điều tra siêu âm, giúp nó trở thành một công cụ thiết yếu cho việc đánh giá toàn diện về mạch máu.
Bằng cách tích hợp những khả năng siêu âm tiên tiến này, Bệnh viện Đa khoa S.I.S được trang bị tốt để cung cấp dịch vụ chẩn đoán chất lượng cao, góp phần cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và quản lý chi phí chăm sóc sức khỏe một cách hiệu quả.
4. X-quang
X-quang là một công cụ hình ảnh cơ bản được sử dụng trong y học để nhìn thấy các cấu trúc bên trong cơ thể. Chúng chủ yếu hỗ trợ trong việc chẩn đoán các tổn thương gãy xương, nhiễm trùng và khối u bằng cách tạo ra các hình ảnh tương phản của xương và các mô khác.
X-quang ngực thường được thực hiện để đánh giá các tình trạng của phổi và tim, như viêm phổi và suy tim. Ngoài ra, X-quang còn được sử dụng trong chụp nhũ ảnh để sàng lọc ung thư vú, cho phép phát hiện sớm các khối u. Kỹ thuật fluoroscopy cho phép hình ảnh chuyển động bên trong theo thời gian thực, điều này rất hữu ích cho việc hướng dẫn một số thủ tục.
X-quang cũng đóng vai trò trong việc theo dõi tiến trình của các bệnh, chẳng hạn như theo dõi sự lành của các vết gãy xương. Nhìn chung, sự sẵn có nhanh chóng và hiệu quả của X-quang khiến chúng trở thành một phần thiết yếu trong chẩn đoán lâm sàng.
5. Hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh PACS – VNA
Để hỗ trợ quản lý hiệu quả và khả năng truy cập dữ liệu hình ảnh, khoa đã triển khai một giải pháp Lưu trữ Trung lập (VNA) mạnh mẽ. Hệ thống lưu trữ doanh nghiệp này tập trung hóa các giao diện, lưu trữ và các chức năng quản lý dữ liệu, cho phép bác sĩ và bệnh nhân dễ dàng và nhanh chóng truy cập dữ liệu hình ảnh quan trọng từ bất kỳ đâu trên thế giới. Cách tiếp cận đổi mới này nâng cao việc giao tiếp và hợp tác trong chăm sóc bệnh nhân, đảm bảo quyết định được thông báo kịp thời và chính xác.
- Thông tin Liên hệ:
- Địa chỉ: Khoa Chẩn đoán hình ảnh, tầng 1 Bệnh viện Đa khoa Quốc tế S.I.S Cần Thơ
- Hotline: 02923.789.911 nhánh máy 126

Trưởng khoa: BS.CKII NGÔ MINH TUẤN
– Tốt nghiệp Bác Sĩ Chuyên khoa Cấp 1 chuyên ngành Chẩn đoán hình ảnh tại Đại học Y Dược Tp Hồ Chí Minh khóa 2009-2011
– Tốt nghiệp Bác Sĩ Chuyên khoa Cấp 2 chuyên ngành Chẩn đoán hình ảnh tại Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch khóa 2017-2019

Phó khoa: BS.CKII BÙI THỊ BÍCH
– Tốt nghiệp Bác Sĩ Chuyên Khoa I chuyên ngành Chẩn đoán hình ảnh năm 2011 tại Trường Đại Học Y Dược TP. Hồ Chí Minh
– Tốt nghiệp Bác Sĩ Chuyên Khoa II chuyên ngành Chẩn đoán hình ảnh năm 2018 tại Trường Đại Học Y Dược TP. Hồ Chí Minh